![REIKI](https://ieltstranscript.com/wp-content/uploads/2023/02/REIKI-212x300.png)
The spiritual practice of Reiki was first introduced in early 20th century in Japan and continues to be used
99,000₫
REIKI
Questions 1-3: Choose THREE letters A-H. Write your answers in boxes 1- 3 on your answer sheet. N.B. Your answers may be given in any order. Which THREE of the following statements are true of Reiki?
Questions 4-9: Reading Passage 1 has seven paragraphs A-G. Which paragraph contains the following information? You can use each paragraph more than once.
Questions 10-13: According to the information in Reading Passage 1, classify the following research findings into the benefits of Reiki as relating to
|
Write the correct letter A, B, C or D in boxes 10–13 your answer sheet
10. The groups’ comfort and quality of life appeared to improve 11. No apparent links were identified 12. Results were compared to a control group who did not receive Reiki treatment 13. Recollection ability seemed to be enhanced |
1. B,D,G | 2. B,D,G | 3. B,D,G | 4. G | 5. C |
6. B | 7. E | 8. C | 9. D | 10. C |
11. D | 12. A | 13. B |
REIKI
A. Phương pháp trị liệu Reiki lần đầu tiên được phát triển tại Nhật Bản vào đầu thế kỷ 20 và những người tiếp nối phương pháp này tiếp tục sử dụng cho đến ngày nay với mục đích điều trị sự mất cân bằng về thể chất, cảm xúc và tinh thần cũng như sức khỏe kém do bệnh tật. Các nguyên tắc của Reiki liên quan đến các kỹ thuật được sử dụng bởi những người hành nghề mà họ nói sẽ hướng vào việc chữa bệnh thông qua cơ thể của đối tượng và những người ủng hộ cho rằng những kỹ thuật này cũng có thể được sử dụng để tự chữa bệnh. Bản thân tên của phương pháp này bắt nguồn từ hai ký tự tiếng Nhật, phát âm là ‘rei’ có nghĩa là ‘vô hình’ hoặc ‘tinh thần’ và ‘ki’ có nghĩa là ‘sinh lực’ hoặc ‘năng lượng’.
B. Theo triết lý Reiki, chỉ khi trải qua quá trình hòa hợp được thực hiện bởi một bậc thầy Reiki thì một cá nhân mới có thể tiếp cận được, và sau đó truyền năng lượng tích cực này vào bên trong, khả năng này một khi đã thiết lập được coi là tồn tại lâu dài. Khi đã hòa hợp, người ta nói rằng một cá nhân có khả năng cho phép năng lượng truyền đến các vùng yếu hoặc bị bệnh của cơ thể, do đó sẽ kích hoạt quá trình chữa bệnh theo tự nhiên. Năng lượng Reiki được coi là ‘năng lượng thông minh’ ở chỗ nó tự động chảy đến các khu vực nêu trên; vì lý do này, những người hành nghề tin rằng việc chẩn đoán trước một vấn đề cụ thể là không cần thiết và phương pháp này có thể được sử dụng như một loại thuốc phòng ngừa cũng như việc khuyến khích chữa bệnh trước khi bắt đầu có các triệu chứng rõ rệt. Vì việc chữa bệnh bằng phương pháp điều trị Reiki là hoàn toàn tự nhiên, nhiều người hành nghề tin rằng nó có thể được sử dụng cùng với bất kỳ loại điều trị nào khác mà không có ảnh hưởng xấu; tuy nhiên, những người khác khuyến cáo rằng vì bệnh nhân có thể được cải thiện đáng kể từ bên trong đối với một số bệnh nhất định – ví dụ như bệnh tiểu đường – cần phải được theo dõi cẩn thận vì những cải thiện đó có thể gây ra sự thay đổi các hiệu quả trong thuốc.
C. Một đợt điều trị Reiki ‘toàn thân’ thường kéo dài từ 90 phút. Đối tượng được yêu cầu nằm xuống – thường là trên bàn điều trị – mặc trang phục thoải mái và rộng rãi. Việc điều trị có thể bao gồm việc bác sĩ đặt tay lên người bệnh nhân ở nhiều tư thế khác nhau; tuy nhiên, một số nhà trị liệu áp dụng cách tiếp cận không chạm, đưa tay cách xa cơ thể vài cm. Tay thường được giữ ở một vị trí trong tối đa 5 phút trước khi chuyển sang phần tiếp theo của cơ thể; từ 12 đến 20 vị trí tay thường được sử dụng. Những người đã trải qua một buổi trị liệu Reiki thường nói rằng họ đã đã có một cảm giác thoải mái, dễ chịu ở vùng tiêu điểm và một cảm giác hài lòng, thư giãn trong suốt buổi trị liệu.
D. Năng lượng chữa bệnh được cho là bắt nguồn từ chính vũ trụ và không phải là sự truyền năng lượng cá nhân từ người hành nghề sang bệnh nhân; do đó năng lượng và sự cân bằng cảm xúc của người hành nghề được cho là không bị suy giảm. Trong khi một số thạc sĩ và giáo viên cho rằng các đối tượng phải được tiếp thu khái niệm của dòng lưu chuyển năng lượng, thì những người khác lại cho rằng quan điểm của bệnh nhân là không có hiệu quả và bất kể những lợi ích sẽ có sau đó; vì lý do này, những người theo quan điểm sau nói rằng vì Reiki không cần đến niềm tin có ý thức nên nó cũng có thể mang lại lợi ích cho sự khỏe của động vật và đời sống thực vật.
E. Tranh cãi xung quanh về phương pháp Reiki, một số phản đối khi họ nói rằng Reiki có thể chỉ cung cấp một sự cải thiện đáng kể về sức khỏe và do đó chỉ có tác dụng ‘giả dược’. Trong khi bản thân phương pháp Reiki được cho là không có khả năng gây hại, một số bác sĩ lo ngại rằng lợi ích của nó có thể được đánh giá quá cao bởi các bệnh nhân và kết quả là họ có thể bỏ qua hoặc loại trừ các phương pháp điều trị thông thường. Những người khác lập luận chống lại độ tin cậy của Reiki do thiếu sự điều chỉnh của những người hành nghề, và cho rằng bệnh nhân có thể dễ bị tổn thương bởi các nhà trị liệu bất hợp pháp, những người thiếu kiến thức và kỹ năng. Trong khi Reiki không liên quan đến bất kỳ học thuyết tôn giáo cụ thể nào, một số nhà lãnh đạo tôn giáo phản đối phương pháp này vì lý do tâm linh; tuy nhiên, những người khác cho rằng các nguyên tắc thiền liên quan đến điều trị đã nâng cao khả năng khám phá cũng như có cái nhìn bao quát về chính tôn giáo của họ một cách chi tiết.
F. Các nghiên cứu khoa học về độ chính xác Reiki đã được tiến hành một cách hạn chế. Trong quá trình nghiên cứu được thực hiện bởi Viện Nghiên cứu Thần kinh tại Bệnh viện Đại học Nam Glasgow, người ta đã quan sát thấy rằng có sự giảm nhịp tim và huyết áp đáng kể giữa các đối tượng khi được điều trị bằng Reiki trong 30 phút so với nhóm được điều trị bằng giả dược trong 30 phút nghỉ ngơi. Vì nhóm thử nghiệm bao gồm một số lượng nhỏ đối tượng chỉ 45 người – các khuyến nghị nghiên cứu đã yêu cầu một yêu cầu các nghiên cứu sâu hơn. Một nghiên cứu sơ bộ nhỏ tương tự về tác động tiềm tàng của Reiki đối với bệnh nhân bị sa sút trí tuệ nhẹ, được tiến hành ở Hoa Kỳ, dự kiến cho rằng việc điều trị có tác động tích cực đến khả năng ghi nhớ của đối tượng; tuy nhiên, các hạn chế của nghiên cứu bao gồm việc phân tích không đầy đủ về những ảnh hưởng tiềm ẩn của giả dược.
G. Các nghiên cứu khác cũng đã cố gắng xác định mối tương quan giữa phương pháp điều trị Reiki và sự cải thiện ở bệnh nhân ung thư và đột quỵ. Trong khi các cuộc điều tra về tình trạng đầu tiên được được cho là chỉ có tác động tích cực đối với mức độ mệt mỏi, đau đớn và căng thẳng mà người bệnh phải trải qua, dự án thứ hai đã không phát hiện ra mối liên hệ giữa phương pháp điều trị và cải thiện tình trạng cũng như phục hồi chức năng cho đối tượng. Các lý thuyết đã đưa ra rằng lợi ích của các phương pháp điều trị bằng năng lượng như Reiki có thể được quy về mặt khoa học là do ảnh hưởng của trường điện từ; tuy nhiên, đa số các nhà nghiên cứu đồng ý rằng cần phải điều tra sâu rộng hơn.
Câu hỏi 1-3: Chọn BA chữ cái A-H. Viết câu trả lời của bạn vào ô 1-3 trên phiếu trả lời của bạn. Lưu ý rằng câu trả lời của bạn có thể được đưa ra theo bất kỳ thứ tự nào. BA phát biểu nào sau đây là đúng với Reiki?
Câu hỏi 4-9: Đọc bài 1 có bảy đoạn A-G. Đoạn văn gồm những thông tin nào sau đây? Bạn có thể sử dụng mỗi đoạn văn nhiều hơn một lần.
Câu hỏi 10-13: Theo thông tin trong bài đọc 1, hãy phân loại các phát hiện nghiên cứu sau thành những lợi ích của Reiki có liên quan đến
|
Viết đúng chữ cáiA, B, ChoặcDvào ô10–13phiếu trả lời của bạn
10. Sự thoải mái và chất lượng cuộc sống của các nhóm dường như được cải thiện 11. Không có liên kết rõ ràng nào được xác định 12. Kết quả được so sánh với một nhóm đối chứng không được điều trị bằng Reiki 13. Khả năng ghi nhớ dường như được nâng cao |
(*) Thông tin của bạn sẽ được bảo mật tuyệt đối. Sau khi xác nhận thanh toán tài khoản thành viên của bạn sẽ được kích hoạt.